Vận tải đường biển

Vận tải đường biển – Giải pháp tiết kiệm, rõ chiến lược

Category:
5/5 – (1 bình chọn)

Vận tải đường biển không chỉ là phương tiện chuyển hàng – nó có thể biến chi phí logistics thành lợi thế cạnh tranh nếu bạn biết chọn tuyến, đóng gói và thương lượng đúng cách. Trong bài viết này, tôi sẽ dẫn bạn qua những quyết định thực chiến: khi nào nên chọn FCL hay LCL, cách bóc tách chi phí để không bị “mất tiền vô hình”, checklist tránh demurrage và mẫu email yêu cầu báo giá sẵn dùng. Đọc tiếp để có phương án cụ thể cho lô hàng của bạn – tiết kiệm chi phí, rút ngắn thời gian và hạn chế rủi ro ngay từ lần xuất khẩu đầu tiên.

Vận tải đường biển - Giải pháp tiết kiệm, rõ chiến lược
Vận tải đường biển – Giải pháp tiết kiệm, rõ chiến lược

Định vị chiến lược

Vận tải đường biển là phương thức chủ lực cho chuỗi cung ứng xuất nhập khẩu: chi phí/CBM thấp, nhiều lựa chọn container, và linh hoạt với hàng rời, hàng container lạnh (reefer) hay hàng siêu trường. Chiến lược đúng không phải là “chọn rẻ nhất” mà là “chọn phương án tối ưu theo giá trị — lead time — rủi ro”.

FCL vs LCL – chọn sao cho không lỗ tiền & mất khách

Khi nào chọn FCL (nguyên container) và khi nào chọn LCL (ghép hàng)? Đây là cách suy nghĩ thực tế:

  • Nếu khối lượng ≥ 10–12 CBM (tùy loại hàng): xem xét FCL. Lý do: phí cố định port handling + THC chia cho chủ hàng, chi phí gom bốc LCL có thể cao hơn.

  • Nếu khối lượng < 8 CBM, không có deadline gấp: LCL là lựa chọn tiền mặt ban đầu tốt.

  • Trường hợp 8–12 CBM: so sánh cụ thể. Ví dụ minh họa (chỉ để tham khảo, cần báo giá thực tế):

    • FCL 20’ giá đường biển: 800–1.200 USD (ứng với tuyến Á — Âu tùy thời điểm).

    • LCL chi phí ghép + THC có thể: 120–250 USD/CBM.
      => Với 10 CBM, LCL có thể từ 1.200–2.500 USD (tùy tuyến), trong khi FCL 20’ có thể rẻ hơn nếu giá FCL < 2.500 USD.
      Hãy luôn lấy 2–3 báo giá: hãng tàu trực tiếp vs forwarder lớn vs forwarder local.

5 chiến thuật đàm phán cước & điều khoản với forwarder/shipper

  1. Mang số liệu thực tế: lịch sử vận chuyển 6–12 tháng, tần suất, điểm đi/đến – người bán dịch vụ sẽ trả giá tốt cho khối lượng.

  2. Yêu cầu breakdown chi phí: chia rõ base freight, BAF (bunker), THC, ISPS, CAF, CAF, Peak Season Surcharge – để bạn biết đâu cắt được.

  3. So sánh điều khoản demurrage & detention: kéo dài thời gian miễn phí (free days) sẽ tiết kiệm chi phí lưu container.

  4. Đề xuất hợp đồng khung (framework): cam kết 6 – 12 tháng với khối lượng tối thiểu đổi lấy giá ưu đãi.

  5. Hỏi về space guarantee trong mùa cao điểm: nếu forwarder không đảm bảo slot, bạn cần phương án 2 (back – up carrier).

Vận tải đường biển – Quy trình thực tế 7 bước cần làm

Xác nhận INCOTERM (EXW, FOB, CIF, DDP…) — đây quyết định ai chịu phí gì.

Chốt phương án FCL/LCL + ngày dự kiến hàng sẵn sàng (Ready Date).

Lấy báo giá chi tiết từ ít nhất 3 bên.

Đặt chỗ (booking) và gửi booking confirmation.

Chuẩn bị giấy tờ: Commercial Invoice, Packing List, COO (nếu cần), giấy kiểm dịch.

Vận chuyển nội địa đến cảng xếp, xếp tàu, phát hành Bill of Lading.

Theo dõi ETA & phối hợp nhận hàng tại cảng đích (book trucking, làm thủ tục).

Quy trình 7 bước vận tải đường biển
Quy trình 7 bước vận tải đường biển của DTL Express & Logistics

Vận tải đường biển – Mẹo đóng gói giúp tiết kiệm chi phí thực tế

  • Tối ưu space trong container: pallet hóa thông minh, canh packing list để tận dụng cao nhất chiều cao container.

  • Đếm CBM thực vs tính toán theo thể tích: LCL tính theo CBM, sai số đo sẽ khiến you pay more – hãy yêu cầu forwarder đo lại trước khi charge.

  • Dùng pallet tiêu chuẩn (1.2m x 1m hoặc 1.2 x 1.2): dễ xếp, giảm khoảng trống.

  • Với hàng dễ ẩm/đổi mùi: dùng desiccant + phủ màng PE; với hàng lạnh, chọn container reefer và test trước khi xếp.

Ngăn phí ẩn — checklist tránh demurrage/detention (phải in & dán vào SOP)

  • Lập timeline hải quan: ngày tàu đến (ETA) — ngày hàng có thể nhận — tính free days.

  • Chuẩn bị giấy tờ nhập khẩu trước ETA (Commercial Invoice + Packing List + COO + Bill of Lading).

  • Book trucking nhận hàng ngay khi hàng available.

  • Nếu có rủi ro chậm: thương lượng temporary storage hoặc extend free days trước khi biển cả đổi giờ.

FAQ – những câu hỏi người dùng thực sự muốn biết

Q1. Vận tải đường biển từ Việt Nam đi châu Âu mất bao lâu?
A: Thông thường 25–35 ngày từ cảng chính Việt Nam — tùy tuyến, tàu direct nhanh hơn feeder.

Q2. Hàng lẻ gửi LCL có an toàn không?
A: An toàn nếu bạn chọn forwarder có kho consolidation được bảo hiểm; lưu ý rủi ro hư/hỏng do ghép hàng nhiều chủ.

Q3. Làm thế nào để giảm phí lưu container (demurrage)?
A: Lên timeline nhận hàng, chuẩn bị giấy tờ nhập khẩu trước ETA, book truck sẵn và đàm phán thêm free days nếu cần.

Q4. Có cần bảo hiểm hàng hóa?
A: Nên. Mức bảo hiểm tiêu chuẩn thường là 110% giá trị hàng (Institute Cargo Clauses) — kiểm tra điều kiện cụ thể khi mua.

  • Liên hệ

    Nếu bạn cần báo giá chi tiết ngay lập tức, tư vấn về thủ tục hải quan hãy liên hệ với Dương Thiên Long Express & Logistics ngay hôm nay:

  • Liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá nhanh:

Liên hệ để được tư vấn

DTL EXPRESS & LOGITISC
Chuyên viên tư vấn khách hàng

📞 Gọi: +84 907 566 678

💬 Zalo

👍 Fanpage Facebook