Cước vận tải nội địa

Cước vận tải nội địa: Bảng giá, yếu tố ảnh hưởng và cách tối ưu chi phí

Category:
5/5 – (1 bình chọn)

Cước vận tải nội địa là khoản phí doanh nghiệp hoặc cá nhân phải trả để vận chuyển hàng hóa trong phạm vi một quốc gia — từ kho đến cảng, giữa các tỉnh, hoặc giao hàng đến khách lẻ. Với nền kinh tế kết nối hiện nay, cước vận tải nội địa ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm, lợi nhuận, thời gian giao hàng và trải nghiệm khách hàng. Do vậy, hiểu rõ cấu thành cước và cách tối ưu sẽ giúp bạn giảm chi phí vận hành và nâng cao cạnh tranh.

Cước vận tải nội địa
Cước vận tải nội địa

Cước vận tải nội địa – Thành phần cấu thành

  1. Phí vận chuyển cơ bản (freight rate): Chi phí chính của việc di chuyển hàng hóa (tính theo kg, tấn, hoặc theo kiện).

  2. Phí nhiên liệu (fuel surcharge): Bù vào biến động giá nhiên liệu.

  3. Phí bốc xếp, xếp dỡ: Tại kho, cảng hoặc điểm giao nhận.

  4. Phí lưu kho / demurrage: Khi hàng nằm quá hạn tại kho hoặc cảng.

  5. Phí đường bộ/ cầu phà/ trạm thu phí: Phụ thu theo tuyến đường.

  6. Phí bảo hiểm hàng hóa (nếu có): Tùy loại hàng và yêu cầu khách hàng.

  7. Phụ phí đặc thù: Hàng cồng kềnh, hàng dễ hỏng, hàng nguy hiểm, giao hàng ngày lễ, giao hàng cấp tốc.

  8. Thuế và lệ phí hành chính: Nếu có quy định bắt buộc.

Cách tính cước phổ biến

  • Theo khối lượng (kg/tấn): Dùng cho hàng hóa nhẹ, đóng kiện.

  • Theo thể tích (m³): Dùng cho hàng cồng kềnh; áp dụng quy đổi kg ↔ m³ (ví dụ: 1 m³ = 333 kg tùy chính sách).

  • Theo kiện/bao: Khi hàng giao dịch theo kiện cố định.

  • Theo chuyến/xe: Dùng cho thuê cả xe (FTL/LTL).

  • Theo tuyến cố định: Vận chuyển tuyến nội địa cố định có bảng giá theo lộ trình.

Gợi ý cho người đọc: Luôn hỏi đơn vị vận tải về phương pháp quy đổi khối lượng/thể tích vì điểm này ảnh hưởng lớn đến chi phí cuối cùng.

Những yếu tố ảnh hưởng đến mức cước

  • Khoảng cách và tuyến đường: Tất nhiên càng xa, cước càng cao. Tuy nhiên tuyến quốc lộ đẹp, đường trực tiếp sẽ rẻ hơn tuyến đèo dốc, phải đi vòng.

  • Giá nhiên liệu: Biến động nhiên liệu làm thay đổi phụ phí nhiên liệu hàng tháng.

  • Loại phương tiện: Xe tải nhỏ, xe thùng, xe container, tàu, hoặc đường sắt có mức cước khác nhau.

  • Khối lượng và thể tích hàng: Hàng nhẹ cồng kềnh thường tính theo thể tích nên chi phí cao so với khối lượng thực.

  • Tính chất hàng hóa: Hàng nguy hiểm, hàng dễ vỡ, hàng đông lạnh cần điều kiện đặc biệt, phụ phí sẽ tăng.

  • Mùa vụ và nhu cầu: Cao điểm (lễ tết, mua sắm mùa sale) cước tăng do cầu lớn.

  • Cước dịch vụ bổ sung: Bốc xếp, giao nhận tận nơi, giao giờ cố định.

  • Khả năng thương lượng của khách hàng: Khách hàng thường xuyên, khối lượng lớn có thể được chiết khấu.

  • Quy định pháp lý và phí hạ tầng: Trạm thu phí, thuế mới, quy định bốc xếp… có thể thay đổi cước.

  • 9 cách tối ưu và giảm cước vận tải nội địa

  1. Tối ưu đóng gói & sắp xếp hàng: Giảm thể tích thừa, tận dụng pallet/stacking để giảm phí thể tích.

  2. Tối ưu lộ trình & ghép hàng (consolidation): Ghép nhiều đơn nhỏ vào một chuyến để giảm chi phí trên mỗi đơn.

  3. Lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp: Với hàng khối lượng lớn, chuyển bằng đường sắt/đường biển nội địa có thể rẻ hơn.

  4. Thương lượng hợp đồng dài hạn: Đặt hợp đồng định kỳ để nhận chiết khấu và ổn định giá.

  5. Sử dụng kho trung gian (cross-docking): Giảm thời gian lưu kho và phí lưu kho.

  6. Áp dụng công nghệ định tuyến và TMS: Hệ thống quản lý vận tải giúp giảm km không tải, tối ưu xe.

  7. Tối ưu lịch giao hàng: Tránh giờ cao điểm, phân bổ đơn hợp lý để giảm phí giao nhanh.

  8. Kiểm soát chính xác khối lượng/bao bì: Tránh bị tính sai thể tích khiến chi phí tăng.

  9. Bảo hiểm & rủi ro thông minh: Chỉ mua bảo hiểm cần thiết, tối ưu chi phí bảo hiểm so với giá trị hàng.

9 cách tối ưu và giảm cước vận tải nội địa
9 cách tối ưu và giảm cước vận tải nội địa

Lựa chọn nhà vận chuyển – tiêu chí đánh giá chi phí hợp lý

  • Minh bạch chi phí: Báo giá chi tiết, rõ phụ phí.

  • Uy tín và thời gian giao: Cước thấp nhưng thời gian giao lâu không phải lúc nào cũng tốt.

  • Mạng lưới chi nhánh và kho bãi: Tốt cho giao nhận nhanh, giảm chi phí vận chuyển nội bộ.

  • Khả năng chăm sóc khách hàng & xử lý sự cố: Giảm tổn thất, tránh chi phí phát sinh.

  • Công nghệ & tracking: Theo dõi thời gian thực giúp giảm tranh chấp thanh toán.

  • Điều khoản hợp đồng: Xác định rõ phí phụ, mức bồi thường, cam kết SLA.

Cước vận tải nội địa cho các ngành hàng phổ biến (ưu & nhược điểm)

  • Thương mại điện tử: Cần giao nhanh—phí giao nhanh + chi phí last-mile cao. Giải pháp: hợp tác với shipper địa phương, ghép đơn.

  • Sản xuất & nguyên liệu: Khối lượng lớn — ưu tiên thuê xe nguyên chuyến hoặc đường sắt.

  • Hàng nông sản: Yêu cầu thời gian và điều kiện — cần xe lạnh/xe chuyên dụng, phụ phí tăng.

  • Hàng siêu trường siêu trọng: Chi phí đặc thù (permits, escort, cầu đường).

  • Cước vận tải nội địa cho các ngành hàng phổ biến
    Cước vận tải nội địa cho các ngành hàng phổ biến của công ty DTL

Lời khuyên cho doanh nghiệp nhỏ & nhà bán lẻ

  1. Tự động hoá vận đơn: Giảm lỗi, giảm chi phí hành chính.

  2. So sánh 3–5 báo giá trước khi ký hợp đồng: Không nhận báo giá đầu tiên.

  3. Theo dõi KPI vận chuyển: Tỷ lệ giao đúng hạn, chi phí/đơn, % hư hỏng.

  4. Đàm phán điều khoản hoàn trả & bồi thường: Tránh chi phí oan.

  5. Xây dựng kế hoạch mùa vụ: Đặt chỗ sớm cho cao điểm để tránh cước tăng vọt.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Cước vận tải nội địa bao gồm những gì?
Cước gồm cước cơ bản + phụ phí nhiên liệu + phí bốc xếp + phí lưu kho + phí đặc thù + thuế/phí hành chính.

2. Tại sao cùng một tuyến mà báo giá khác nhau?
Do cách tính (kg vs m³), chính sách chiết khấu, loại xe, thời điểm, và phụ phí khác nhau giữa doanh nghiệp vận tải.

3. Có cách nào kiểm soát phụ phí nhiên liệu không?
Bạn có thể ký hợp đồng dài hạn với phụ phí cố định hoặc thỏa thuận điều chỉnh theo chu kỳ rõ ràng để giảm biến động.

4. Nếu hàng hóa bị hư hỏng, ai chịu chi phí?
Phụ thuộc vào điều khoản hợp đồng và bảo hiểm. Kiểm tra điều kiện bồi thường và biên bản giao nhận.

5. Khi nào nên thuê nguyên chuyến (FTL) thay vì ghép hàng (LTL)?
Khi khối lượng đủ lớn để chi phí nguyên chuyến rẻ hơn hoặc khi cần thời gian vận chuyển nhanh và ít dừng.

Kết luận

Nắm vững cước vận tải nội địa không chỉ giúp tiết kiệm tiền mà còn tăng độ tin cậy trong chuỗi cung ứng. Bạn nên: kiểm tra phương thức tính cước, tối ưu đóng gói, ghép hàng, thương lượng hợp đồng dài hạn và áp dụng công nghệ quản lý vận tải. Những bước nhỏ này sẽ tạo khác biệt lớn cho biên lợi nhuận và trải nghiệm khách hàng.

Call-to-action: Nếu bạn muốn, mình có thể giúp soạn mẫu yêu cầu báo giá (RFP) cho nhà vận chuyển hoặc tính thử chi phí vận chuyển cho lô hàng mẫu của bạn — gửi thông tin khối lượng, kích thước, điểm đi/đến và đặc tính hàng để mình hỗ trợ ngay.

  • Liên hệ

    Nếu bạn cần báo giá chi tiết ngay lập tức, tư vấn về thủ tục hải quan hãy liên hệ với Dương Thiên Long Express & Logistics ngay hôm nay:

  • Liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá nhanh:

Liên hệ để được tư vấn

DTL EXPRESS & LOGITISC
Chuyên viên tư vấn khách hàng

📞 Gọi: +84 907 566 678

💬 Zalo

👍 Fanpage Facebook